Những trường Đại học Đài Loan đang có du học sinh Việt Nam theo học
danh sách các trường Đại học Đài Loan có du học sinh Việt Nam của Trung tâm đang theo học hoặc đã tốt nghiệp, theo các chuyên ngành Đại học hoặc học tiếng Hoa;
台灣各大學院校有越南留學生攻讀
文化大學推廣部華語中心 – Mandarin Learning Center | 醒吾科技大學 – Hsing Wu University | |
Trung tâm Hoa ngữ Đại học Văn hóa | Đại học công nghệ Tĩnh Ngộ | |
中華科技大學 – China University | 中華大學 – Chung Hua University | |
Đại học công nghệ Trung Hoa | Đại học Trung Hoa | |
國立台灣師範大學國語教學中心 – Mandarin Training Center | 文藻外語大學研究發展處– 華語中心 – Center of Chinese Language | |
Trung tâm Hoa ngữ Đại học sư phạm | Trung tâm Hoa ngữ Đại học Văn Tảo | |
國立宜蘭大學 – National Ilan University | 銘傳大學 – Ming Chuan University | |
Đại học Quốc lập Y Lan | Đại học Minh Truyền | |
實踐大學 – Shih Chien University | 明新科技大學 Ming Hsin University | |
Đại học Thực Tiễn | Đại học công nghệ Minh Tân | |
龍華科技大學 – Lung Hwa University | 輔仁大學 – Fu Jen Catholic University | |
Đại học công nghệ Long Hoa | Đại học Phổ Nhân | |
東海大學 – TUNGHAI UNIVERSITY | 國立虎尾科技大學 – National Formosa University | |
Đại học Đông Hải | Đại học Quốc lập công nghệ Formosa | |
亞洲大學 – Asia University | 朝陽科技大學 – Chao Yang University | |
Đại học Á Châu | Đại học công nghệ Triều Dương | |
崑山科技大學 – Kun Shan University | 國立成功大學 – National Cheng Kung University | |
Đại học công nghệ Côn Sơn | Đại học Quốc lập Thành Công | |
國立屏東教育大學 – National Ping Tung University | 國立高雄大學- National University of Kaohsiung | |
Đại học Quốc lập giáo dục Bình Đông | Đại học Quốc lập Cao Hùng | |
靜宜大學 – Providence University | 國立高雄師範大學 – National Kaohsiung Normal University | |
Đại học Tịnh Nghi | Đại học Quốc lập Sư phạm Cao Hùng | |
台北城市科技大學 – Taipei ChengShih University of Science and Technology | 樹德科技大學 – Shu Te University | |
Đại học khoa học kỹ thuật TP Đài Bắc | Đại học khoa học kỹ thuật Thụ Đức | |
|
||
國立臺北大學 – National Taipei University | 元培醫事科技大學 – Yuanpei University Medical Technology | |
Đại học công lập Đài Bắc | Đại học Y khoa học kỹ thuật Nguyên Bồi | |
逢甲大學 – Feng Chia University | 淡江大學 – Tamkang University | |
Đại học Phùng Giáp | Đại học Đạm Giang | |
國立嘉義大學 – National Chiayi University | 國立聯合大學 – National United University | |
Đại học Công lập Gia Nghĩa | Đại học Công lập Liên Hợp | |
國立臺灣師範大學 – National Taiwan Normal University | 大同科技學院 – Tatung Technology Instute | |
Đại học sư phạm Đài loan | Học viện kỹ thuật Đại Đồng | |
|
||
開南大學 – Kainan University | 文藻外語大學 – Wenzao Ursuline University of Languages | |
Đại học Khai Nam | Đại học ngoại ngữ Văn Tảo | |
|
||
中原大學 – Chung Yuan Christian University | 中國科技大學 – China University of Technology | |
Đại học Trung Nguyên | Đại học khoa học kỹ thuật Trung Quốc | |
|
||
國立臺灣大學 – National Taiwan University | 元智大學 – Yuan Ze University | |
Đại học công lập Đài Loan | Đại học Nguyên Trí | |
|
||
國立臺灣海洋大學 – National Taiwan Ocean University | 國立高雄海洋科技大學 – National Kaohsiung Marine University | |
Đại học công lập Hải Dương Đài Loan | Đại học công lập khoa học kỹ thuật Hải Dương Cao Hùng | |
|
||
南台科技大學 – Southern Taiwan University of Science and Techlonogy | 國立高雄應用科技大學 – National Kaohsiung University of Applied Sciences | |
Đại học khoa học kỹ thuật Nam Đài | Đại học công lập khoa học kỹ thuật ứng dụng Cao Hùng | |
|
||
南華大學 – Nan Hua University | 蘭陽科技學院 – Lan Yang Institute of Technology | |
Đại học Nam Hoa | Học viện khoa học kỹ thuật Lan Dương | |
|
||
世新大學 – Shin Hsin University | 國立中興大學 – National Chung Hsing University | |
Đại học Thế Tân | Đại học công lập Trung Hưng |